中文 Trung Quốc
騰騰
腾腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển
Gay
騰騰 腾腾 phát âm tiếng Việt:
[teng2 teng2]
Giải thích tiếng Anh
steaming
scathing
騰驤 腾骧
騵 騵
騶 驺
騶從 驺从
騶虞 驺虞
騷 骚