中文 Trung Quốc
  • 騤 繁體中文 tranditional chinese
  • 骙 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một con ngựa) mạnh mẽ
  • mạnh mẽ
騤 骙 phát âm tiếng Việt:
  • [kui2]

Giải thích tiếng Anh
  • (of a horse) powerful
  • strong