中文 Trung Quốc
騧
䯄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
piebald ngựa
騧 䯄 phát âm tiếng Việt:
[gua1]
Giải thích tiếng Anh
piebald horse
騫 骞
騭 骘
騮 骝
騰出手 腾出手
騰挪 腾挪
騰格里沙漠 腾格里沙漠