中文 Trung Quốc
騰出手
腾出手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được một bàn tay miễn phí (để làm sth khác)
騰出手 腾出手 phát âm tiếng Việt:
[teng2 chu1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to get one's hands free (to do sth else)
騰挪 腾挪
騰格里沙漠 腾格里沙漠
騰沖 腾冲
騰空 腾空
騰訊 腾讯
騰訊控股有限公司 腾讯控股有限公司