中文 Trung Quốc
  • 騢 繁體中文 tranditional chinese
  • 騢 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (ngựa)
騢 騢 phát âm tiếng Việt:
  • [xia2]

Giải thích tiếng Anh
  • (horse)