中文 Trung Quốc
騙徒
骗徒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cheat
swindler
騙徒 骗徒 phát âm tiếng Việt:
[pian4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
cheat
swindler
騙案 骗案
騙色 骗色
騙術 骗术
騢 騢
騣 鬃
騤 骙