中文 Trung Quốc
  • 騙局 繁體中文 tranditional chinese騙局
  • 骗局 简体中文 tranditional chinese骗局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một sự gian lận
  • một cái bẫy
  • một racket
  • một scam
  • CL:場|场 [chang3]
騙局 骗局 phát âm tiếng Việt:
  • [pian4 ju2]

Giải thích tiếng Anh
  • a swindle
  • a trap
  • a racket
  • a scam
  • CL:場|场[chang3]