中文 Trung Quốc
騎警隊
骑警队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh sát được gắn kết đội (trên ngựa hoặc xe máy)
騎警隊 骑警队 phát âm tiếng Việt:
[qi2 jing3 dui4]
Giải thích tiếng Anh
mounted police detachment (on horse or motorbike)
騎車 骑车
騎馬 骑马
騎馬者 骑马者
騎驢覓驢 骑驴觅驴
騎鶴 骑鹤
騎鶴上揚州 骑鹤上扬州