中文 Trung Quốc
騎驢覓驢
骑驴觅驴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 騎驢找驢|骑驴找驴 [qi2 lu: 2 zhao3 lu: 2]
騎驢覓驢 骑驴觅驴 phát âm tiếng Việt:
[qi2 lu:2 mi4 lu:2]
Giải thích tiếng Anh
see 騎驢找驢|骑驴找驴[qi2 lu:2 zhao3 lu:2]
騎鶴 骑鹤
騎鶴上揚州 骑鹤上扬州
騏 骐
騐 验
騑 騑
騒 騒