中文 Trung Quốc
騎鶴
骑鹤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi xe một cần cẩu (như một lão luyện đỗ)
chết
騎鶴 骑鹤 phát âm tiếng Việt:
[qi2 he4]
Giải thích tiếng Anh
to ride a crane (as a Daoist adept)
to die
騎鶴上揚州 骑鹤上扬州
騏 骐
騏驎 骐麟
騑 騑
騒 騒
験 験