中文 Trung Quốc
騎術
骑术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cưỡi
thuật cơi ngựa
騎術 骑术 phát âm tiếng Việt:
[qi2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
equestrianism
horsemanship
騎警 骑警
騎警隊 骑警队
騎車 骑车
騎馬者 骑马者
騎驢找驢 骑驴找驴
騎驢覓驢 骑驴觅驴