中文 Trung Quốc
騍馬
骒马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mare
騍馬 骒马 phát âm tiếng Việt:
[ke4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
mare
騎 骑
騎 骑
騎兵 骑兵
騎士 骑士
騎士氣概 骑士气概
騎士風格 骑士风格