中文 Trung Quốc
騌
骔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 騣|鬃 [zong1]
騌 骔 phát âm tiếng Việt:
[zong1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 騣|鬃[zong1]
騍 骒
騍馬 骒马
騎 骑
騎兵 骑兵
騎土 骑土
騎士 骑士