中文 Trung Quốc
頹唐
颓唐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thục
chán nản
頹唐 颓唐 phát âm tiếng Việt:
[tui2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
dispirited
depressed
頹喪 颓丧
頹圮 颓圮
頹垣斷壁 颓垣断壁
頹壞 颓坏
頹廢 颓废
頹廢派 颓废派