中文 Trung Quốc
  • 頹唐 繁體中文 tranditional chinese頹唐
  • 颓唐 简体中文 tranditional chinese颓唐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thục
  • chán nản
頹唐 颓唐 phát âm tiếng Việt:
  • [tui2 tang2]

Giải thích tiếng Anh
  • dispirited
  • depressed