中文 Trung Quốc
頹廢派
颓废派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thả ra phe
suy Đảng
頹廢派 颓废派 phát âm tiếng Việt:
[tui2 fei4 pai4]
Giải thích tiếng Anh
drop-out faction
decadent party
頹放 颓放
頹敗 颓败
頹景 颓景
頹然 颓然
頹老 颓老
頹萎 颓萎