中文 Trung Quốc
頹圮
颓圮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sụp đổ
đổ nát
頹圮 颓圮 phát âm tiếng Việt:
[tui2 pi3]
Giải thích tiếng Anh
to collapse
dilapidated
頹垣斷壁 颓垣断壁
頹塌 颓塌
頹壞 颓坏
頹廢派 颓废派
頹放 颓放
頹敗 颓败