中文 Trung Quốc
頸圈
颈圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ áo (động vật)
頸圈 颈圈 phát âm tiếng Việt:
[jing3 quan1]
Giải thích tiếng Anh
collar (animal)
頸子 颈子
頸椎 颈椎
頸椎病 颈椎病
頸部 颈部
頸鏈 颈链
頸項 颈项