中文 Trung Quốc
駔
驵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ ngựa
駔 驵 phát âm tiếng Việt:
[zang3]
Giải thích tiếng Anh
powerful horse
駕 驾
駕 驾
駕崩 驾崩
駕御 驾御
駕校 驾校
駕照 驾照