中文 Trung Quốc
駕校
驾校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lái xe trường
Abbr cho 駕駛學校|驾驶学校
駕校 驾校 phát âm tiếng Việt:
[jia4 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
driving school
abbr. for 駕駛學校|驾驶学校
駕照 驾照
駕臨 驾临
駕艇 驾艇
駕輕就熟 驾轻就熟
駕轅 驾辕
駕雲 驾云