中文 Trung Quốc
駕
驾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ giả
駕 驾 phát âm tiếng Việt:
[Jia4]
Giải thích tiếng Anh
surname Jia
駕 驾
駕崩 驾崩
駕帆船 驾帆船
駕校 驾校
駕照 驾照
駕臨 驾临