中文 Trung Quốc
  • 馴養繁殖 繁體中文 tranditional chinese馴養繁殖
  • 驯养繁殖 简体中文 tranditional chinese驯养繁殖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thuần hóa và chăn nuôi
  • Captive chăn nuôi
馴養繁殖 驯养繁殖 phát âm tiếng Việt:
  • [xun4 yang3 fan2 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • domestication and breeding
  • captive breeding