中文 Trung Quốc
馴馬人
驯马人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay huấn luyện ngựa
馴馬人 驯马人 phát âm tiếng Việt:
[xun4 ma3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
horse trainer
馴馬場 驯马场
馴駝 驯驼
馴鹿 驯鹿
馹 驲
馿 驴
駁 驳