中文 Trung Quốc
馴駝
驯驼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được đào tạo gói lạc đà
馴駝 驯驼 phát âm tiếng Việt:
[xun4 tuo2]
Giải thích tiếng Anh
trained pack camel
馴鹿 驯鹿
馵 馵
馹 驲
駁 驳
駁倒 驳倒
駁嘴 驳嘴