中文 Trung Quốc
馴養
驯养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để domesticate
để nâng cao và đào tạo
馴養 驯养 phát âm tiếng Việt:
[xun4 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to domesticate
to raise and train
馴養繁殖 驯养繁殖
馴養繁殖場 驯养繁殖场
馴馬 驯马
馴馬場 驯马场
馴駝 驯驼
馴鹿 驯鹿