中文 Trung Quốc
  • 馴養 繁體中文 tranditional chinese馴養
  • 驯养 简体中文 tranditional chinese驯养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để domesticate
  • để nâng cao và đào tạo
馴養 驯养 phát âm tiếng Việt:
  • [xun4 yang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to domesticate
  • to raise and train