中文 Trung Quốc
馴從
驯从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chế ngự
Vâng lời
馴從 驯从 phát âm tiếng Việt:
[xun4 cong2]
Giải thích tiếng Anh
tame
obedient
馴悍記 驯悍记
馴擾 驯扰
馴服 驯服
馴順 驯顺
馴養 驯养
馴養繁殖 驯养繁殖