中文 Trung Quốc
馬蹄蓮
马蹄莲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Calla
Calla lily
馬蹄蓮 马蹄莲 phát âm tiếng Việt:
[ma3 ti2 lian2]
Giải thích tiếng Anh
calla
calla lily
馬蹄蟹 马蹄蟹
馬蹄鐵 马蹄铁
馬蹬 马蹬
馬連良 马连良
馬達 马达
馬達加斯加 马达加斯加