中文 Trung Quốc
馬蹄鐵
马蹄铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
móng ngựa
馬蹄鐵 马蹄铁 phát âm tiếng Việt:
[ma3 ti2 tie3]
Giải thích tiếng Anh
horseshoe
馬蹬 马蹬
馬車 马车
馬連良 马连良
馬達加斯加 马达加斯加
馬達加斯加島 马达加斯加岛
馬邊 马边