中文 Trung Quốc
馬蹬
马蹬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được
馬蹬 马蹬 phát âm tiếng Việt:
[ma3 deng4]
Giải thích tiếng Anh
stirrup
馬車 马车
馬連良 马连良
馬達 马达
馬達加斯加島 马达加斯加岛
馬邊 马边
馬邊彞族自治縣 马边彝族自治县