中文 Trung Quốc
馬蜂
马蜂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hornet
馬蜂 马蜂 phát âm tiếng Việt:
[ma3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
hornet
馬術 马术
馬表 马表
馬褂 马褂
馬託格羅索 马托格罗索
馬賊 马贼
馬賽 马赛