中文 Trung Quốc
馬褂
马褂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buttoned áo tiếng của triều đại nhà thanh 清代 [Qing1 dai4] (1644-1911)
馬褂 马褂 phát âm tiếng Việt:
[ma3 gua4]
Giải thích tiếng Anh
buttoned mandarin jacket of the Qing dynasty 清代[Qing1 dai4] (1644-1911)
馬褡子 马褡子
馬託格羅索 马托格罗索
馬賊 马贼
馬賽克 马赛克
馬賽族 马赛族
馬賽曲 马赛曲