中文 Trung Quốc
馬賊
马贼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên trộm ngựa
(cũ) nhóm của kẻ cướp ngựa gắn kết
馬賊 马贼 phát âm tiếng Việt:
[ma3 zei2]
Giải thích tiếng Anh
horse thief
(old) group of horse-mounted bandits
馬賽 马赛
馬賽克 马赛克
馬賽族 马赛族
馬赫 马赫
馬赫數 马赫数
馬超 马超