中文 Trung Quốc
馬具
马具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khai thác
馬具 马具 phát âm tiếng Việt:
[ma3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
harness
馬刀 马刀
馬列 马列
馬列主義 马列主义
馬利亞 马利亚
馬利亞納海溝 马利亚纳海沟
馬利亞納群島 马利亚纳群岛