中文 Trung Quốc
  • 馬利亞納海溝 繁體中文 tranditional chinese馬利亞納海溝
  • 马利亚纳海沟 简体中文 tranditional chinese马利亚纳海沟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Rãnh Mariana (hoặc rãnh Mariana)
馬利亞納海溝 马利亚纳海沟 phát âm tiếng Việt:
  • [Ma3 li4 ya4 na4 hai3 gou1]

Giải thích tiếng Anh
  • Mariana Trench (or Marianas Trench)