中文 Trung Quốc
馬刀
马刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Saber
thanh kiếm kỵ binh
馬刀 马刀 phát âm tiếng Việt:
[ma3 dao1]
Giải thích tiếng Anh
saber
cavalry sword
馬列 马列
馬列主義 马列主义
馬利 马利
馬利亞納海溝 马利亚纳海沟
馬利亞納群島 马利亚纳群岛
馬利基 马利基