中文 Trung Quốc
頳
頳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 赬|赪 [cheng1]
頳 頳 phát âm tiếng Việt:
[cheng1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 赬|赪[cheng1]
頴 颕
頷 颔
頷下 颔下
頷聯 颔联
頷首 颔首
頷首之交 颔首之交