中文 Trung Quốc
馥
馥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hương thơm
hương thơm
hương thơm
馥 馥 phát âm tiếng Việt:
[fu4]
Giải thích tiếng Anh
fragrance
scent
aroma
馥馥 馥馥
馥鬱 馥郁
馨 馨
馬 马
馬 马
馬丁 马丁