中文 Trung Quốc
馨
馨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thơm
馨 馨 phát âm tiếng Việt:
[xin1]
Giải thích tiếng Anh
fragrant
馨香 馨香
馬 马
馬 马
馬丁·路德 马丁·路德
馬丁·路德·金 马丁·路德·金
馬丁尼 马丁尼