中文 Trung Quốc
馥鬱
馥郁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùi thơm mạnh mẽ
rất nhiều mùi thơm
馥鬱 馥郁 phát âm tiếng Việt:
[fu4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
strongly fragrant
heavily scented
馨 馨
馨香 馨香
馬 马
馬丁 马丁
馬丁·路德 马丁·路德
馬丁·路德·金 马丁·路德·金