中文 Trung Quốc
香木
香木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hương gỗ
香木 香木 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
incense wood
香根草 香根草
香格里拉 香格里拉
香格里拉縣 香格里拉县
香案 香案
香椿 香椿
香榭麗舍 香榭丽舍