中文 Trung Quốc
香料
香料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia vị
hương liệu
gia vị
nước hoa
香料 香料 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 liao4]
Giải thích tiếng Anh
spice
flavoring
condiment
perfume
香會 香会
香木 香木
香根草 香根草
香格里拉縣 香格里拉县
香桂 香桂
香案 香案