中文 Trung Quốc
香奈兒
香奈儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chanel (thương hiệu)
香奈兒 香奈儿 phát âm tiếng Việt:
[Xiang1 nai4 er2]
Giải thích tiếng Anh
Chanel (brand name)
香嬌玉嫩 香娇玉嫩
香子蘭 香子兰
香客 香客
香山區 香山区
香巢 香巢
香料 香料