中文 Trung Quốc
香客
香客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hành hương Phật giáo
Phật giáo cầu nguyện
香客 香客 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
Buddhist pilgrim
Buddhist worshipper
香山 香山
香山區 香山区
香巢 香巢
香會 香会
香木 香木
香根草 香根草