中文 Trung Quốc
  • 首腦 繁體中文 tranditional chinese首腦
  • 首脑 简体中文 tranditional chinese首脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đầu (bang)
  • Hội nghị thượng đỉnh (cuộc họp)
  • lãnh đạo
首腦 首脑 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 nao3]

Giải thích tiếng Anh
  • head (of state)
  • summit (meeting)
  • leader