中文 Trung Quốc
首輪
首轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng đầu tiên (của một cuộc cạnh tranh vv)
首輪 首轮 phát âm tiếng Việt:
[shou3 lun2]
Giải thích tiếng Anh
first round (of a competition etc)
首辦 首办
首選 首选
首邑 首邑
首都劇場 首都剧场
首都國際機場 首都国际机场
首都機場 首都机场