中文 Trung Quốc
首腦會議
首脑会议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội nghị lãnh đạo
cuộc họp hội nghị thượng đỉnh
首腦會議 首脑会议 phát âm tiếng Việt:
[shou3 nao3 hui4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
leadership conference
summit meeting
首要 首要
首要任務 首要任务
首輪 首轮
首選 首选
首邑 首邑
首都 首都