中文 Trung Quốc
首相
首相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chức vụ thủ tướng (của Nhật bản hoặc UK vv)
首相 首相 phát âm tiếng Việt:
[shou3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
prime minister (of Japan or UK etc)
首級 首级
首縣 首县
首腦 首脑
首腦會談 首脑会谈
首腦會議 首脑会议
首要 首要