中文 Trung Quốc
首席營銷官
首席营销官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giám đốc tiếp thị (CMO)
首席營銷官 首席营销官 phát âm tiếng Việt:
[shou3 xi2 ying2 xiao1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
chief marketing officer (CMO)
首席財務官 首席财务官
首席運營官 首席运营官
首府 首府
首推 首推
首日封 首日封
首映 首映