中文 Trung Quốc
饞涎欲滴
馋涎欲滴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. drool với mong muốn (thành ngữ)
hình. để đói cho
tham lam
饞涎欲滴 馋涎欲滴 phát âm tiếng Việt:
[chan2 xian2 yu4 di1]
Giải thích tiếng Anh
lit. to drool with desire (idiom)
fig. to hunger for
greedy
饞癆 馋痨
饞言 馋言
饞鬼 馋鬼
饢 馕
饢 馕
饢嗓 馕嗓