中文 Trung Quốc
饞鬼
馋鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn
tham lam
piggish
饞鬼 馋鬼 phát âm tiếng Việt:
[chan2 gui3]
Giải thích tiếng Anh
glutton
greedy
piggish
饟 饷
饢 馕
饢 馕
饢糟 馕糟
饢糠 馕糠
首 首