中文 Trung Quốc
  • 饞癆 繁體中文 tranditional chinese饞癆
  • 馋痨 简体中文 tranditional chinese馋痨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tật ham ăn
饞癆 馋痨 phát âm tiếng Việt:
  • [chan2 lao2]

Giải thích tiếng Anh
  • gluttony